Quyết định khòng UBND tỉnh Sờn La tặt pùn phú luông pùn ma tang xã bản na mắư tỉnh Sờn La gian té pì 2017-2020.
( tiếp theo)
8/ Luông pùn ma tang nang quam cánh chiên páo:
a/ Nả vịa luông pùn:
- Xã mi bón chuông hong bưu chính: Luông pùn cựt đảy
- Xã mi dịch vụ viễn thồng, In tơ nét: Luông pùn cựt đảy
- Xã mi Đài truyền thành cánh loa họt pưng bản: Luông pùn cựt đảy
- Xã mi xủ cồng nghệ thông tin cuồng nả vịa quản lý, uồn pa: Luông pùn cựt đảy.
b/ Mi trách nhiệm chị bók nhẳn danh: Sở Thông tin cánh Truyền thông.
9/ Luông pùn ma tang hươn dú nẳng phổng dần dú:
a/ Nả vịa luông pùn:
- Hươn tạm, hươn hụa khát pé: Luông pùn lỏ báu.
- Số chua hươn mi hươn dú cựt đảy tiều chuẩn toi tặt pùn. Luông pùn to báu cọ nhắư xưa 75%.
b/ Mi trách nhiệm chị bók nhẳn danh: Sở tẳng tánh
10/ Luông pùn ma tang thù nhập:
a/ Nả vịa luông pùn:
- Thù nhập pằn pâng hùa côn phổng bản na họt pì 2020 ( triệu mằn/côn). Luông pùn pì 2017: to báu cọ nhắư xưa 26: Pì 2018: to báu cọ nhắư xưa 29; Pì 2019: to báu cọ nhắư xưa 32; Pì 2020: to báu cọ nhắư xưa 36.
b/ Mi trách nhiệm chị bók nhẳn danh: Cục Thống kề tỉnh.
11/ Luông pùn ma tang Chua hươn cặt:
a/ Nả vịa luông pùn:
- Số chua hươn cặt gian té pì 2016-2020. Luông pùn nọi xưa báu cọ to 12%.
b/ Mi trách nhiệm chị bók nhẳn danh: Sở Lào động thường bình cánh xã hội.
Thu Thuỳ KT- Tòng Anh dịch
ꪀꪫꪒꪸ ꪒꪉꪲ ꪄꪮꪉ ꪮꪫꪲ ꪚꪱꪙ ꪤꪙ ꪹꪣꪉ ꪔꪉꪲ ꪎꪙ ꪨꪱ ꪕꪒꪰ ꪜꪙꪴ ꪣꪱ ꪕꪱꪉ ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪎꪱ ꪚꪱꪙ ꪙꪱ ꪻꪢ ꪄꪮꪉ ꪔꪉꪲ ꪎꪙ ꪨꪱ ꪥꪱꪙ ꪵꪔ ꪜꪲ 2017-2020
- ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪣꪱ ꪕꪱꪉ ꪙꪱꪉ ꪁꪫꪱꪣ ꪵꪀꪉ ꪋꪙꪸ ꪜꪱꪫ:
- ꪎꪱ ꪣꪲ ꪚꪮꪙ ꪋꪺꪉ ꪭꪮꪉ ꪚꪫꪲ ꪊꪉꪲ: ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪨꪷ ꪁꪒꪳ ꪼꪒ
- ꪎꪱ ꪣꪲ ꪥꪀꪲ ꪫꪴ ꪪꪙꪸ ꪶꪖꪶꪉ ꪮꪙꪲ ꪔ ꪵꪘꪒ: ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪁꪒꪳ ꪼꪒ
- ꪎꪱ ꪣꪲ ꪒꪱꪥ ꪊꪙꪸ ꪵꪖꪉ ꪵꪀꪉ ꪩꪫꪱ ꪭꪮꪒ ꪝꪉꪳ ꪚꪱꪙ: ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪁꪒꪳ ꪼꪒ
- ꪎꪱ ꪣꪲ ꪶꪀꪉ ꪉ ꪶꪖꪉ ꪔꪙꪲ ꪀꪺꪉ ꪘꪱ ꪫꪀꪸ ꪀꪫꪱꪙ ꪨꪲ ꪮꪺꪙ ꪝꪱ: ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪁꪒꪳ ꪼꪒ
- ꪣꪲ ꪵꪊꪀ ꪑꪣꪸ ꪋꪲ ꪚꪮꪀ ꪵꪀꪉ ꪐꪽ ꪵꪥꪉ: ꪎ ꪶꪖꪉ ꪔꪙꪲ ꪵꪀꪉ ꪊꪙꪸ ꪶꪖꪉ
- ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪣꪱ ꪕꪱꪉ ꪹꪭꪙ ꪤꪴ ꪘꪉꪰ ꪶꪠꪉ ꪤꪙ ꪤꪴ:
- ꪹꪭꪙ ꪕꪱꪣ ꪹꪭꪙ ꪭꪀꪴ ꪄꪱꪒ ꪵꪜ: ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪨꪷ ꪹꪚꪱ ꪣꪲ
- ꪶꪎ ꪋꪺ ꪹꪭꪙ ꪣꪲ ꪹꪭꪙ ꪤꪴ ꪁꪒꪳ ꪼꪒ ꪔꪫꪸ ꪊꪺꪙ ꪕꪮꪥ ꪕꪒꪰ ꪜꪙꪴ. ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪕꪷ ꪹꪚꪱ ꪁꪷ ꪻꪐ ꪹꪏ 75%.
-ꪣꪲ ꪵꪊꪀ ꪑꪣꪸ ꪋꪲ ꪚꪮꪀ ꪵꪀꪉ ꪐꪽ ꪵꪥꪉ: ꪎ ꪔꪉꪰ ꪵꪔꪉ
10. ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪣꪱ ꪕꪱꪉ ꪖꪴ ꪑꪚ:
- ꪖꪴ ꪑꪚ ꪜꪽ ꪝꪉ ꪬꪺ ꫛ ꪶꪠꪉ ꪚꪱꪙ ꪙꪱ ꪭꪮꪒ ꪜꪲ 2020 (ꪋꪫꪸ ꪢꪽ ꪢꪮꪥ ꫛ). ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪜꪲ 2017: ꪕꪷ ꪹꪚꪱ ꪀꪷ ꪻꪐ ꪹꪏ 26; ꪜꪲ 2018: ꪕꪷ ꪹꪚꪱ ꪀꪷ ꪻꪐ ꪹꪏ 29; ꪜꪲ 2019: ꪕꪷ ꪹꪚꪱ ꪀꪷ ꪻꪐ ꪹꪏ 32; ꪜꪲ 2020: ꪕꪷ ꪹꪚꪱ ꪀꪷ ꪻꪐ ꪹꪏ 36.
-ꪣꪲ ꪵꪊꪀ ꪑꪣꪸ ꪋꪲ ꪚꪮꪀ ꪵꪀꪉ ꪐꪽ ꪵꪥꪉ: ꪁꪀꪴ ꪶꪖꪉ ꪀ ꪔꪉꪲ.
11. ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪣꪱ ꪕꪱꪉ ꪶꪀꪀ ꪹꪉꪙ ꪎꪉꪲ ꪄꪮꪉ ꪋ ꪩꪱꪒ ꪚꪱꪙ ꪙꪱ:
- ꪶꪎ ꪋꪺ ꪹꪭꪙ ꪁꪒꪰ ꪤꪱꪙ ꪵꪔ ꪜꪲ 2016-2020. ꪩꪺꪉ ꪜꪙꪴ ꪙꪮꪥ ꪹꪏ ꪹꪚꪱ ꪁꪷ ꪕꪷ 12%.
-ꪣꪲ ꪵꪊꪀ ꪑꪣꪸ ꪋꪲ ꪚꪮꪀ ꪵꪀꪉ ꪐꪽ ꪵꪥꪉ: ꪎ ꪨꪱꪫ ꪶꪓꪉ ꪹꪖꪉ ꪚꪉꪲ ꪵꪀꪉ ꪎꪱ ꪶꪭꪥ.
ꪕꪮꪉ ꪵꪯꪉ ꪥꪀꪲ
Viết bình luận